Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Ngày: 16/06/2025 lúc 17:21PM

Trong môi trường lao động hiện đại, giày bảo hộ đóng vai trò thiết yếu, không thể phủ nhận trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động trước vô vàn rủi ro tiềm ẩn. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, đằng sau mỗi đôi giày bảo hộ lao động tưởng chừng đơn giản lại là một hành trình lịch sử dài với nhiều cột mốc và sự đổi mới đáng kinh ngạc. Bài viết này nhằm mục đích khám phá lịch sử phát triển của giày bảo hộ, từ những hình thái sơ khai đến các sản phẩm công nghệ cao ngày nay, qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị và sự tiến bộ không ngừng của chúng.

1. Những tiền thân đầu tiên và nhu cầu bảo vệ sơ khai

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Giày bảo hộ tiền thân là những đôi giày được làm từ da, được xử lý để tăng độ chống chịu

 

Trước khi các tiêu chuẩn giày bảo hộ hiện đại ra đời, việc bảo vệ đôi chân trong lao động vốn đã là một nhu cầu thực tế, đặc biệt trong các ngành nghề thủ công và nông nghiệp. Trong thời kỳ tiền công nghiệp, đặc biệt là trước cuộc Cách mạng Công nghiệp thế kỷ 18, giày bảo hộ chưa xuất hiện dưới dạng sản phẩm chuyên biệt. Thay vào đó, người lao động tự trang bị những đôi ủng da dày với mục đích chủ yếu là chống lạnh, tránh trầy xước và bảo vệ cơ bản khỏi tác động cơ học nhẹ.

 

Trong các công việc phổ biến như làm ruộng, khai thác đá, nghề mộc, rèn thủ công, người lao động thường xuyên tiếp xúc với các nguy cơ chấn thương bàn chân: vật sắc nhọn, bề mặt gồ ghề, vật nặng rơi... Dù không có khái niệm “thiết bị bảo hộ cá nhân” (PPE) như ngày nay, nhưng ý thức tự bảo vệ đôi chân đã hình thành từ rất sớm. Đây là nền móng cho sự phát triển sau này của giày bảo hộ lao động chuyên dụng.

 

Các loại giày trong thời kỳ này thường có những đặc điểm như sau:

- Chất liệu: Chủ yếu làm từ da thật (da bò, da trâu), được xử lý thô sơ để tăng độ bền và khả năng chống thấm nhẹ.

- Thiết kế: Dạng ủng cao cổ, đế dày nhưng không có lót thép, không có mũi gia cường. Một số mẫu có đế bằng gỗ hoặc được đóng đinh để tăng độ bám.

- Tính năng bảo vệ: Chỉ mang tính phòng ngừa cơ bản, không thể chống va đập mạnh, đâm xuyên hoặc chống trượt.

- Ví dụ điển hình: Thợ rèn châu Âu thời Trung cổ thường đi ủng da cao cổ để tránh bỏng do tia lửa, nhưng vẫn dễ bị thương nếu rơi búa hoặc kim loại nóng lên chân.

 

Sự hình thành và lịch sử phát triển của giày bảo hộ ban đầu xuất phát từ những yếu tố thực tiễn sau:

- Tính chất công việc thủ công: Đòi hỏi người lao động tiếp xúc gần với công cụ, vật liệu cứng và sắc.

- Điều kiện môi trường: Làm việc trong địa hình hiểm trở, thời tiết khắc nghiệt khiến đôi chân dễ bị tổn thương nếu không có giày bảo vệ phù hợp.

- Kinh nghiệm thực tiễn truyền thống: Việc sử dụng ủng da dày trở thành một thói quen lao động mang tính kế thừa, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

 

Dù còn thô sơ và chưa được tiêu chuẩn hóa, các kiểu giày “bảo hộ tiền thân” này là bước khởi đầu quan trọng, phản ánh nhu cầu tự nhiên của con người trong việc bảo vệ an toàn khi lao động – đặt nền móng cho sự ra đời của các loại giày bảo hộ hiện đại và chuyên dụng ngày nay.

2. Cách mạng Công nghiệp và sự ra đời của giày bảo hộ chuyên biệt

2.1. Bối cảnh: Nguy cơ chấn thương trong môi trường công nghiệp

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Nguy cơ dẫm đinh trong môi trường làm việc

 

Từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, khai thác mỏ và sản xuất đường sắt phát triển mạnh. Hàng triệu công nhân phải làm việc trong điều kiện tiềm ẩn nguy cơ cao như vật rơi, bề mặt trơn trượt, máy móc nặng và hóa chất độc hại. Số lượng tai nạn lao động tăng nhanh, trong đó các chấn thương liên quan đến bàn chân chiếm tỷ lệ đáng kể. Với chi phí bồi thường tai nạn ngày càng cao, các doanh nghiệp và chính phủ bắt đầu chú trọng hơn đến trang bị bảo hộ cá nhân, trong đó có giày bảo hộ lao động.

Sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp không chỉ mở ra kỷ nguyên sản xuất hàng loạt mà còn đặt ra những thách thức lớn về an toàn lao động. Trong môi trường làm việc ngày càng nguy hiểm như nhà máy, hầm mỏ và công trình xây dựng, nhu cầu về một loại giày chuyên biệt để bảo vệ đôi chân người lao động trở nên cấp thiết. Chính trong bối cảnh đó, giày bảo hộ chuyên dụng, đặc biệt là giày mũi thép, đã ra đời, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành giày bảo hộ.

2.2. Sự ra đời giày bảo hộ có mũi thép

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Mũi giày bảo hộ lót thép

 

Bước đầu phát triển

Đầu thập niên 1930 tại Hoa Kỳ, giày bảo hộ có mũi thép (steel toe cap) chính thức ra đời, được xem là một trong những cải tiến cách mạng trong lĩnh vực thiết bị bảo hộ cá nhân.

- Red Wing Shoes, thương hiệu thành lập từ năm 1905 tại Minnesota (Mỹ), được ghi nhận là một trong những công ty đầu tiên sản xuất giày mũi thép chuyên dụng.

- Đồng thời, thương hiệu HyTest Safety Footwear cũng nhanh chóng giới thiệu dòng sản phẩm tương tự, góp phần phổ biến rộng rãi thiết kế này tại Mỹ.

- Đến thập niên 1950, châu Âu – đặc biệt là các quốc gia như Đức, Anh và Pháp – bắt đầu tiêu chuẩn hóa việc sử dụng giày mũi thép trong các ngành công nghiệp nguy hiểm, mở rộng ảnh hưởng trên toàn cầu.

 

Đặc điểm nổi bật của mũi thép: Biểu tượng an toàn mới

Giày mũi thép là loại giày có phần mũi được gia cố bằng thép, có thể chịu được lực va đập lên tới 200 joules (tương đương một vật nặng 20kg rơi từ độ cao 1m).

 

Ưu điểm nổi bật:

- Chống va đập cực tốt: Bảo vệ các ngón chân khỏi vật rơi hoặc va đập mạnh.

- Tăng độ bền giày: Giúp giày thích ứng với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

 

Nhược điểm ban đầu:

- Khá nặng, gây mỏi chân nếu mang lâu.

- Dẫn nhiệt, không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao hoặc cực lạnh.

Tuy nhiên, sự ra đời của mũi thép đã mở ra xu hướng thiết kế giày bảo hộ đa tính năng sau này, kết hợp giữa yếu tố an toàn và tiện nghi.

 

Mũi giày thép là bước ngoặt trong phát triển thiết bị bảo hộ

Sự xuất hiện của giày mũi thép trong thập niên 1930 không chỉ giúp giảm thiểu đáng kể số ca chấn thương chân mà còn tạo tiền đề cho việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn lao động hiện đại như ASTM F2413 (Mỹ), EN ISO 20345 (Châu Âu), CSA Z195 (Canada). Đồng thời, nó đánh dấu sự chuyển đổi từ giày da thô sơ sang các dòng sản phẩm bảo hộ chuyên nghiệp, đặt nền móng cho ngành công nghiệp giày bảo hộ toàn cầu phát triển như hiện nay.

3. Các giai đoạn tiêu chuẩn hóa và đa dạng hóa vật liệu (Giữa thế kỷ 20)

Từ thập niên 1960 đến 1980, nhận thức toàn cầu về an toàn lao động đã thay đổi đáng kể. Các ngành công nghiệp nặng như xây dựng, khai khoáng, hóa chất và cơ khí chứng kiến tỷ lệ tai nạn lao động gia tăng, đặc biệt là các chấn thương liên quan đến bàn chân. Tình hình này buộc các tổ chức quốc tế và chính phủ phải hành động, tạo ra bước ngoặt trong việc ban hành tiêu chuẩn hóa giày bảo hộ lao động. Các giai đoạn và lịch sử phát triển của giày bảo hộ cũng dần được hé lộ qua từng thời kỳ, mang theo những ý tưởng đổi mới và cải tiến mang tính thời đại.

3.1. Giai đoạn hình thành các tiêu chuẩn quốc tế về giày bảo hộ

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Tiêu chuẩn ISO được áp dụng trên giày bảo hộ

 

Trong giai đoạn này, nhiều bộ tiêu chuẩn an toàn chính thức được ban hành nhằm đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc sử dụng giày bảo hộ:

- EN 345 (Châu Âu): Tiêu chuẩn đầu tiên đặt nền móng cho EN ISO 20345 sau này, quy định khả năng chịu va đập 200J, chống đâm xuyên, chống trượt và kháng hóa chất.

- ASTM F2412/F2413 (Hoa Kỳ): Được Ủy ban ASTM phát triển vào cuối thập niên 1970, tiêu chuẩn này kiểm tra các yếu tố như chống va đập mũi giày, khả năng dẫn điện hoặc cách điện, chống đâm xuyên và chống trượt.

- CSA Z195 (Canada): Tiêu chuẩn toàn diện yêu cầu kiểm nghiệm khả năng chịu lực, chống tĩnh điện, chống hóa chất và dấu hiệu nhận biết rõ ràng thông qua mã màu.

 

Lưu ý quan trọng: Việc tiêu chuẩn hóa không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tạo điều kiện cho việc kiểm định chất lượng, phân phối sản phẩm và truy xuất nguồn gốc hiệu quả hơn.

3.2. Giai đoạn đổi mới vật liệu: Cách mạng hóa khả năng bảo vệ

Không chỉ dừng lại ở việc chuẩn hóa, giai đoạn này cũng chứng kiến bước phát triển vượt bậc về công nghệ vật liệu trong sản xuất giày bảo hộ:

 

Vật liệu đế giày:

- Cao su Nitrile: Bền, kháng dầu, chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn hóa chất nhẹ. Thường dùng trong môi trường tiếp xúc dầu mỡ như công nghiệp cơ khí, nhà máy sản xuất.

- PU (Polyurethane): Ra đời như một giải pháp thay thế nhẹ hơn cao su nhưng vẫn đảm bảo giày có khả năng chống trượt, kháng hóa chất và thoải mái khi mang trong thời gian dài.

 

Công nghệ chống đâm xuyên:

- Lót thép chống đinh được tích hợp giữa lớp đế ngoài và lót giày, giúp bảo vệ bàn chân trước các vật sắc nhọn như đinh, mảnh vỡ.

- Đây là tiền đề để phát triển lớp lót phi kim loại như Kevlar trong những thập kỷ sau.

 

Mở rộng tính năng giày bảo hộ:

Trong giai đoạn này, giày bảo hộ bắt đầu có thêm nhiều tính năng mới bên cạnh bảo vệ mũi chân:

- Chống trượt (SRC, SRA, SRB)

- Kháng dầu, mỡ công nghiệp

- Hạn chế hấp thụ nước và dễ vệ sinh

- Gia cố cổ chân để hạn chế trẹo hoặc bong gân

3.3. Ý nghĩa bước ngoặt trong lịch sử phát triển giày bảo hộ

Giai đoạn giữa thế kỷ 20 là thời kỳ chuyển giao từ trang bị thủ công sang sản phẩm bảo hộ tiêu chuẩn hóa và chuyên nghiệp:

- Đưa giày bảo hộ từ phạm vi "khuyến nghị" trở thành thiết bị bắt buộc trong hệ thống bảo hộ cá nhân (PPE).

- Thiết lập nền tảng vững chắc cho các ứng dụng công nghệ mới (vật liệu tổng hợp, composite, chống tĩnh điện, chống hóa chất) trong thập niên sau.

- Giúp các doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm phù hợp ngành nghề dựa trên tiêu chuẩn quốc tế và mục tiêu bảo vệ cụ thể.

4. Kỷ nguyên công nghệ và sự tối ưu hóa (Cuối thế kỷ 20 - Đầu thế kỷ 21)

Sự phát triển của công nghệ vật liệu và nhận thức sâu sắc hơn về an toàn lao động trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 đến đầu thế kỷ 21 đã tạo nên một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển của giày bảo hộ. Không còn chỉ tập trung vào khả năng bảo vệ đơn thuần, giày bảo hộ hiện đại còn chú trọng đến yếu tố tiện nghi, nhẹ, thoáng khí và chuyên biệt hóa theo từng ngành nghề.

 

→ Xem thêm: Danh mục giày bảo hộ thoáng khí, đảm bảo thoải mái cho đôi chân

4.1. Mũi giày composite: Giải pháp bảo vệ hiện đại thay thế mũi thép

Trước đây, mũi giày bằng thép là tiêu chuẩn cho khả năng chống va đập. Tuy nhiên, từ những năm 1990, sự ra đời của mũi giày composite đã mở ra một kỷ nguyên mới. Được làm từ các vật liệu phi kim như sợi thủy tinh, sợi carbon hoặc nhựa tổng hợp chịu lực cao

 

Đặc điểm của mũi giày composite:

- Nhẹ hơn mũi thép 30 – 50%, giúp đảm bảo sức khỏe cho phần mũi chân.

- Không dẫn điện, góp phần đảm bảo an toàn trong môi trường điện thế cao.

- Không dẫn nhiệt, góp phần làm giãn cách tiếp xúc nhiệt  độ tiêu cực lên bàn chân.

- Không bị phát hiện bởi máy dò kim loại

 

Đây là những đặc điểm cực kỳ phù hợp trong các môi trường nhạy cảm như sân bay, phòng thí nghiệm hoặc xưởng điện tử.

4.2. Đế giữa Kevlar: Tấm lót chống đâm xuyên nhẹ và linh hoạt

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Lót Kevlar được ứng dụng trong giày bảo hộ chống đâm xuyên

 

Cùng với mũi composite, vật liệu Kevlar (một loại sợi tổng hợp Aramid siêu bền của DuPont) được ứng dụng làm tấm lót đế giày bảo hộ chống đâm xuyên.

 

So với tấm thép truyền thống, Kevlar sẽ có những đặc điểm như:

- Nhẹ hơn khoảng 40%, giúp người mang di chuyển linh hoạt hơn.

- Linh hoạt và không gây cứng đế, tăng độ thoải mái khi sử dụng liên tục trong nhiều giờ.

- Chống đâm xuyên hiệu quả, đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế (EN ISO 20345, ASTM F2413).

 

→ Xem thêm: Danh mục giày bảo hộ đế lót Kevlar siêu nhẹ, hiệu quả chống đâm xuyên tối đa

4.3. Công nghệ đế chống sốc, thoáng khí và kháng khuẩn

Giày bảo hộ hiện đại còn được tích hợp nhiều tính năng tiện nghi:

- Đế PU (Polyurethane) và EVA với cấu trúc tổ ong giúp giảm chấn động, hấp thụ sốc, giảm áp lực lên đầu gối và lưng.

- Lót giày thoáng khí và kháng khuẩn, hạn chế mùi hôi và vi khuẩn. Đây là tính năng đặc biệt quan trọng với người làm việc trong môi trường nóng, ẩm hoặc cần mang giày trong thời gian dài.

4.4. Giày bảo hộ chuyên biệt cho từng ngành nghề

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Tiêu chuẩn chống tĩnh điện Antistatic và ESD trên giày bảo hộ

 

Với sự đa dạng về công việc và môi trường làm việc hiện nay, giày bảo hộ không còn “một kiểu cho tất cả”. Các dòng sản phẩm chuyên dụng đã xuất hiện, bao gồm:

- Giày cách điện (EH): Sử dụng trong ngành điện.

- Giày chống tĩnh điện (ESD): Dành cho công nghiệp điện tử, bán dẫn.

- Giày chịu nhiệt (HRO): Sử dụng trong luyện kim, đúc khuôn.

- Giày kháng hóa chất: Ứng dụng trong ngành y tế, phòng thí nghiệm, xử lý hóa chất

5. Giày bảo hộ hiện đại và xu hướng tương lai

Trong bối cảnh môi trường lao động ngày càng đa dạng và khắt khe, giày bảo hộ không còn chỉ đơn thuần là một công cụ bảo vệ mà đã tiến hóa thành một thiết bị thông minh, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Sự phát triển vượt bậc của khoa học vật liệu, công nghệ số và xu hướng cá nhân hóa đã mở ra kỷ nguyên mới cho lịch sử phát triển của giày bảo hộ trở nên hiện đại hơn, đồng thời định hình các xu hướng tương lai rõ rệt.

5.1. Tích hợp công nghệ: Bước tiến của giày bảo hộ hiện đại

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Giày bảo hộ Elan được trang bị mũi giày composite chống đập ngón

 

Hiện nay, các loại giày bảo hộ phổ biến đã được nâng cấp đáng kể về cả vật liệu và thiết kế.

- Mũi giày bằng composite hoặc sợi thủy tinh đang dần thay thế mũi thép truyền thống nhờ đặc tính nhẹ, không dẫn điện, không dẫn nhiệt và khả năng chống va đập đạt tiêu chuẩn EN ISO 20345.

- Đế giày sử dụng chất liệu PU, TPU hoặc cao su nitrile, giúp chống trượt, chống sốc và chịu nhiệt cao hơn.

- Nhiều mẫu giày còn tích hợp lớp lót chống đâm xuyên bằng Kevlar, vốn là vật liệu sợi tổng hợp siêu nhẹ được sử dụng trong áo giáp chống đạn, giúp giảm khối lượng giày mà vẫn đảm bảo hiệu năng bảo vệ.

- Công nghệ đế giảm chấn (shock absorption sole) và vải thoáng khí kháng khuẩn cũng đang trở nên phổ biến, giúp người lao động làm việc thoải mái hơn trong thời gian dài.

5.2. Xu hướng tương lai: Giày bảo hộ thông minh và cá nhân hóa

Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Giày bảo hộ Safety Jogger Ligero2 S1P được trang bị mũi giày Nano Carbon

 

Vật liệu mới – Siêu nhẹ, siêu bền và thân thiện môi trường

Các nhà sản xuất đang đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng vật liệu tương lai như:

- Nano Carbon: vật liệu mỏng hơn cả nguyên tử carbon, nhưng có độ bền cao gấp 200 lần thép, dẫn nhiệt và điện tốt.

- BASF PU: Cải tiến từ PU, vừa bền chắc, vừa đạt hiệu quả bảo vệ cao hơn, phù hợp xu hướng phát triển bền vững.

- EVA tái chế và cao su sinh học: thân thiện môi trường, giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.

 

→ Xem thêm: Danh mục giày bảo hộ siêu nhẹ cao cấp, chính hãng tại GA RAN

 

Giày bảo hộ IoT – Thiết bị bảo hộ trong hệ sinh thái thông minh

Sự bùng nổ của Internet of Things (IoT) đang biến giày bảo hộ thành thiết bị giám sát sức khỏe và an toàn thời gian thực. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

- Cảm biến đo nhịp tim, thân nhiệt, độ ẩm trong giày để cảnh báo tình trạng sức khỏe bất thường.

- GPS định vị và cảm biến gia tốc để phát hiện té ngã, gửi tín hiệu cấp cứu đến hệ thống quản lý trung tâm.

- Đế giày tích hợp chip phân tích lực tác động, phát hiện sai tư thế làm việc hoặc áp lực bất thường lên các điểm tiếp xúc.

 

Cá nhân hóa – Hướng đến trải nghiệm người dùng tối ưu

Cùng với xu hướng số hóa, giày bảo hộ trong tương lai sẽ được cá nhân hóa theo đặc điểm riêng của từng người lao động:

- Sử dụng công nghệ in 3D để tạo form giày theo kích thước bàn chân cá nhân.

- Điều chỉnh độ cứng đế, chiều cao cổ giày hoặc khả năng thông thoáng dựa trên môi trường làm việc.

- Giao diện quản lý thông minh kết nối với ứng dụng di động để theo dõi hiệu suất và đưa ra cảnh báo an toàn.

 

Trải qua một hành trình phát triển dài từ những đôi ủng da thô sơ đến các sản phẩm giày bảo hộ tích hợp công nghệ tiên tiến như mũi composite, đế chống đâm xuyên Kevlar và cảm biến thông minh, lịch sử phát triển của giày bảo hộ là minh chứng rõ rệt cho nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc bảo vệ người lao động. Giày bảo hộ ngày nay không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế mà còn hướng tới sự thoải mái, thẩm mỹ và bền vững với môi trường, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ, thiết kế và trách nhiệm xã hội. Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực này, Bảo Hộ GA RAN tự hào mang đến những sản phẩm giày bảo hộ chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế, luôn đổi mới để phù hợp với nhu cầu đa dạng của thị trường lao động hiện đại. Hãy liên hệ GA RAN ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp bảo hộ toàn diện, tối ưu cho sức khỏe và an toàn của người lao động Việt Nam.

Bảo Hộ Garan
bình luận trên bài viết “Lịch Sử Phát Triển Của Giày Bảo Hộ Và Các Tính Năng Nổi Bật

Viết bình luận



Tin cùng chuyên mục