Trong mọi ngành nghề từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất, hậu cần,... an toàn lao động luôn là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt là việc bảo vệ đôi chân khỏi các rủi ro tiềm ẩn như va đập, đâm xuyên, trơn trượt, hóa chất hay điện giật. Trong số các trang bị bảo hộ cá nhân (PPE), giày bảo hộ lao động giữ vai trò thiết yếu khi vừa giúp giảm thiểu chấn thương, vừa đảm bảo hiệu suất làm việc và tuân thủ quy định an toàn. Vậy giày bảo hộ là gì, cấu tạo ra sao, tuân theo những tiêu chuẩn nào và mang lại lợi ích cụ thể gì cho người lao động? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại giày đặc biệt này để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và môi trường làm việc thực tế.
1. Giày bảo hộ là gì?
Giày bảo hộ lao động (Safety Shoes)
1.1. Định nghĩa giày bảo hộ lao động
Giày bảo hộ lao động (tiếng Anh: safety shoes hoặc protective footwear) là một loại trang bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment) được thiết kế chuyên biệt nhằm bảo vệ bàn chân người lao động khỏi các nguy cơ có thể xảy ra tại nơi làm việc. Không giống giày thông thường, giày bảo hộ phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chịu lực, chống đâm xuyên, chống trượt, cách điện, chống hóa chất, chống tĩnh điện,... Được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như: xây dựng, cơ khí, nhà máy sản xuất, kho vận, khai khoáng, hóa chất, điện lực, phòng sạch, và nhiều ngành nghề nguy cơ cao khác.
1.2. Mục đích chính của giày bảo hộ
Bảo vệ an toàn cho bàn chân người lao động khỏi các nguy hiểm như:
- Va đập mạnh do vật rơi, đồ vật nặng (nhờ mũi giày thép hoặc composite).
- Đâm xuyên từ đinh, mảnh sắc nhọn dưới sàn (nhờ lớp đế thép hoặc Kevlar).
- Trơn trượt trên sàn nhà dầu mỡ, nước (đế chống trượt – SRC, SRA...).
- Tổn thương từ hóa chất hoặc dầu công nghiệp (vật liệu da phủ PU, cao su đặc biệt...).
- Chống tĩnh điện, giúp triệt tiêu điện tích trong cơ thể (đạt tiêu chuẩn Antistatic hoặc ESD).
Ngoài ra, nhiều mẫu giày bảo hộ lao động còn có các chức năng hỗ trợ đặc biệt như:
- Nguy cơ điện giật, giày cách điện hoặc ủng cách điện.
- Giảm mỏi chân, nâng cao hiệu suất làm việc, nhờ thiết kế công thái học.
- Nhiệt độ khắc nghiệt, như giày chịu nhiệt hoặc chống cháy (trong luyện kim, hàn...).
- Cách nhiệt, giày có khả năng ngăn cách nhiệt độ cao hoặc thấp (điển hình như giày sử dụng trong kho lạnh).
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý, vì nhiều ngành nghề bắt buộc trang bị giày bảo hộ theo luật.
2. Cấu tạo và các tính năng bảo vệ chính của giày bảo hộ
2.1. Mũi giày chống va đập
Mũi thép chống va đập của giày bảo hộ
Mũi giày thép (Steel Toe)
- Mũi giày được lót thép cứng, có khả năng chịu lực va đập lên đến 200J và lực nén khoảng 15.000 Newton. Đây là loại phổ biến nhất nhờ khả năng bảo vệ ngón chân hiệu quả trong môi trường làm việc có nguy cơ va chạm cao.
- Ưu điểm: Bảo vệ ngón chân tốt, giá thành hợp lý, độ bền cao.
- Nhược điểm: Trọng lượng nặng, dẫn điện và nhiệt, không phù hợp trong môi trường có điện hoặc nhiệt độ cao.
Mũi giày Composite (Composite Toe)
- Mũi giày Composite được làm từ các vật liệu phi kim như Kevlar, sợi thủy tinh, nhựa hoặc carbon tổng hợp, mũi composite có trọng lượng nhẹ hơn mũi thép nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn bảo vệ.
- Ưu điểm: Nhẹ, không dẫn điện và không dẫn nhiệt, phù hợp trong môi trường có điện hoặc nhiệt độ cao. Không bị biến dạng khi chịu lực quá lớn.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, cần độ dày lớn hơn để đạt tiêu chuẩn bảo vệ tương đương mũi thép.
Mũi giày Nano Carbon (Nano Carbon Toe)
- Được cấu tạo từ các sợi carbon siêu nhỏ có kích thước nanomet. Nhờ ứng dụng công nghệ nano, phần mũi giày này đạt được độ bền vượt trội với khối lượng cực kỳ nhẹ.
- Ưu điểm: Trọng lượng siêu nhẹ, nhẹ hơn cả mũi Composite. Không dẫn điện, không bị ăn mòn, không nhiễm từ. Khả năng phục hồi hình dạng tốt sau va đập và mang lại cảm giác thoải mái, dễ dàng vận động.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với mũi thép và mũi Composite thông thường do công nghệ sản xuất phức tạp. Ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các mẫu giày bảo hộ cao cấp hoặc chuyên dụng.
→ Xem thêm: So sánh các loại mũi giày bảo hộ
2.2. Đế giày chống đâm xuyên
Giày lót thép (Steel Midsole)
- Tấm lót đế giày bằng thép được đặt giữa đế giày, giúp chống lại các vật sắc nhọn từ mặt đất đâm xuyên lên bàn chân.
- Ưu điểm: Chống đâm xuyên hiệu quả, độ bền cao.
- Nhược điểm: Nặng hơn, dẫn điện nên không phù hợp với môi trường có rủi ro điện.
Giày lót Kevlar (Kevlar Midsole)
- Sử dụng giày được lót sợi Kevlar sẽ mang lại trải nghiệm nhẹ nhàng và linh hoạt hơn, có khả năng chống đâm xuyên tương đương thép nhưng nhẹ hơn đáng kể.
- Ưu điểm: Nhẹ, linh hoạt, không dẫn điện, chống đâm xuyên tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao, độ cứng có thể kém hơn lót thép trong một số trường hợp.
→ Xem thêm: So sánh các loại lót chống đâm xuyên
2.3. Đế ngoài chống trượt, chống dầu và hóa chất
Giày bảo hộ Safety Jogger Modulo S3S Mid TLS sở hữu khả năng chống trượt hiệu quả
Đế giày bảo hộ thường làm từ cao su hoặc PU, có thiết kế gai đặc biệt nhằm tăng độ bám và giảm nguy cơ trượt ngã. Ngoài ra, chất liệu đế còn có khả năng chống chịu dầu mỡ, axit và các loại hóa chất.
- Tính năng chống trượt: Nhiều mẫu giày đạt tiêu chuẩn giày chống trượt như SRC, SRA, SRB.
- Tính năng chống dầu và hóa chất: Đế không bị ăn mòn bởi dầu, axit, dung môi hữu cơ.
- Tính năng chịu nhiệt: Một số loại đế chịu được nhiệt độ cao, phù hợp với ngành luyện kim, cơ khí.
→ Xem thêm: So sánh các loại đế giày bảo hộ
2.4. Khả năng chống tĩnh điện (ESD) và cách điện (EH)
Chống tĩnh điện và cách điện trên giày bảo hộ lao động là gì? Vì sao vẫn còn nhiều khách hàng bị nhầm lẫn giữa hai chức năng đặc biệt này? Đây là hai tính năng liên quan đến điện, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau về nguyên lý hoạt động cũng như mục đích sử dụng, cụ thể như sau:
Giày ESD
Giày chống tĩnh điện ESD được thiết kế để kiểm soát và phân tán điện tích tĩnh phát sinh trên cơ thể người khi làm việc, tránh hiện tượng tia lửa nhỏ có thể gây hư hại thiết bị điện tử nhạy cảm hoặc gây cháy nổ trong môi trường có hóa chất dễ cháy.
- Nguyên lý hoạt động: Đế giày ESD được làm từ vật liệu dẫn điện yếu, giúp dòng điện tĩnh truyền từ cơ thể người xuống mặt đất một cách an toàn.
- Tiêu chuẩn liên quan: EN 61340 hoặc ASTM F2892 đối với giày ESD.
- Ứng dụng phổ biến: Trong phòng sạch, dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử, nhà máy chế tạo vi mạch, môi trường y tế, phòng nghiên cứu.
Giày EH
Giày cách điện EH có khả năng bảo vệ người dùng trước nguy cơ điện giật do tiếp xúc vô tình với dòng điện áp cao. Loại giày này có phần đế làm từ cao su hoặc vật liệu tổng hợp không dẫn điện, ngăn dòng điện truyền qua cơ thể.
- Khả năng bảo vệ: Cách điện lên đến 18.000 Volt (18kV) trong điều kiện khô ráo.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM F2413-18 (EH Rating).
- Ứng dụng phổ biến: Ngành điện lực, bảo trì điện, vận hành trạm biến áp, lắp đặt hệ thống điện công nghiệp.
2.5. Khả năng chống thấm nước và hóa chất
Giày bảo hộ Safety Jogger Ceres S3 với khả năng chống thấm nước hiệu quả
Chống thấm nước
Giày có khả năng chống thấm nước là yếu tố quan trọng đối với người lao động làm việc ngoài trời, trong môi trường ẩm ướt, công trình xây dựng hoặc kho lạnh.
- Vật liệu chống thấm: Giày được sản xuất từ da thật đã xử lý chống thấm, da PU hoặc vải phủ màng chống nước như Gore-Tex, Sympatex.
- Công nghệ WR, WPA: WR là khả năng chống nước toàn bộ giày. WPA là chống thấm phần mũi và thân giày trên.
- Tính năng bổ sung: Một số mẫu có cổ giày cao để tránh nước thấm vào từ cổ chân, lưỡi gà liền thân để ngăn nước rò rỉ.
Chống hóa chất
Giày bảo hộ chống hóa chất giúp ngăn các chất ăn mòn như axit, kiềm, dung môi hữu cơ và các chất độc hại tiếp xúc trực tiếp với da người.
- Vật liệu chuyên dụng: Đế làm bằng cao su Nitrile (NBR), cao su PVC hoặc Polyurethane (PU) kháng hóa chất.
- Lớp phủ bề mặt: Da hoặc vải được phủ lớp chống thấm hóa học như PU phủ, Rubber Coating.
- Môi trường ứng dụng: Nhà máy hóa chất, xử lý nước thải, xưởng sơn, xưởng in, ngành dầu khí, phòng thí nghiệm, công nghiệp xi mạ.
2.6. Vật liệu và công nghệ chế tạo khác
- Da thật: Độ bền cao, chống thấm tốt, giữ form giày lâu dài.
- Da tổng hợp: Nhẹ, giá rẻ, chống nước vừa phải, phù hợp công việc nhẹ.
- Vải thoáng khí: Tăng độ thoáng mát, giảm tích mồ hôi, phù hợp môi trường nóng.
- Lớp lót kháng khuẩn: Ngăn ngừa vi khuẩn, khử mùi, đảm bảo vệ sinh cho đôi chân.
- Công nghệ giảm chấn: Hấp thụ lực khi di chuyển, giảm mỏi và tăng sự thoải mái.
3. Các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và Việt Nam cho giày bảo hộ
3.1. Tiêu chuẩn EN ISO 20345 (Châu Âu)
Hệ thống tiêu chuẩn EN ISO 20345:2022
EN ISO 20345 là tiêu chuẩn an toàn giày bảo hộ phổ biến nhất tại thị trường châu Âu, quy định các yêu cầu tối thiểu đối với giày bảo hộ, đặc biệt là khả năng chịu lực va đập ở mũi giày (tối thiểu 200 joule).
Các phân cấp cơ bản:
- SB (Safety Basic): Mũi giày chịu lực va đập 200J, đế chống trượt cơ bản, không yêu cầu thêm tính năng.
- S1: SB + khả năng chống tĩnh điện (A), hấp thụ sốc vùng gót (E), chống dầu (FO).
- S2: S1 + chống thấm nước (WPA).
- S3: S2 + lót chống đâm xuyên (P) và đế giày có vân chống trượt.
- S4: Giày làm từ vật liệu polymer (PVC, PU), chống nước (WR) và có đầy đủ tính năng như S1.
- S5: S4 + lót chống đâm xuyên + đế có vân chống trượt.
Các ký hiệu bổ sung và ý nghĩa:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
P | Lót chống đâm xuyên | Giày công trình, công nghiệp nặng |
A | Chống tĩnh điện | Nhà máy điện tử, kho hóa chất |
E | Hấp thụ sốc ở gót | Công việc di chuyển nhiều |
FO | Chống dầu | Ngành cơ khí, garage |
WR/WRU | Chống nước toàn phần/ phần thân trên | Môi trường ẩm ướt |
HRO | Đế chịu nhiệt đến 300°C | Lò luyện, nhà máy kim loại |
CI | Cách nhiệt lạnh | Kho đông lạnh |
HI | Cách nhiệt nóng | Lò nung |
CR | Chống cắt | Xưởng cơ khí, lắp ráp |
M | Bảo vệ mu bàn chân | Công nghiệp thép, vật liệu nặng |
AN | Bảo vệ mắt cá chân | Khu vực có nguy cơ va đập cao |
ESD | Chống phóng tĩnh điện | Linh kiện điện tử, phòng sạch |
Bảng giải thích ý nghĩa của các chức năng bảo hộ
3.2. Tiêu chuẩn ASTM F2413 (Hoa Kỳ)
Là tiêu chuẩn giày bảo hộ phổ biến nhất tại Mỹ, do ASTM International ban hành. Mỗi mẫu giày được đánh mã bảo vệ theo các yếu tố khác nhau.
Mã phân loại:
- I/75: Mũi chịu lực va đập (Impact) ở mức 75 ft-lbf (~101.7 J).
- C/75: Mũi chịu nén (Compression) với lực 2.500 pounds (~11.2 kN).
- EH: Chống điện giật đến 18kV trong điều kiện khô.
- SD: Giày chống tĩnh điện, tương đương ESD.
- PR: Đế chống đâm xuyên (Puncture Resistant).
- MT/75: Bảo vệ mu bàn chân (Metatarsal Protection).
Ví dụ minh họa:
Một đôi giày ghi “ASTM F2413-18 M I/75 C/75 EH PR” có nghĩa là:
- Sản phẩm dành cho nam (M)
- Bảo vệ va đập và nén mũi giày ở cấp độ 75
- Cách điện chống điện giật (EH)
- Có lót chống đâm xuyên (PR)
3.3. Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Tại Việt Nam, giày bảo hộ được quy định bởi các tiêu chuẩn TCVN, ban hành bởi Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Một số tiêu chuẩn nổi bật gồm:
- TCVN 2606-78: Quy định về giày da bảo hộ.
- TCVN 5589-1991: Về giày bảo hộ cách điện.
- TCVN 7653:2007: Tiêu chuẩn giày bảo hộ chung, áp dụng cho giày da, cao su và vải.
- TCVN 8789:2011: Giày bảo hộ chống đâm xuyên và chịu va đập.
Các tiêu chuẩn này thường được điều chỉnh để tương thích với tiêu chuẩn ISO quốc tế, giúp doanh nghiệp Việt hội nhập tốt hơn với thị trường toàn cầu.
3.4. Tầm quan trọng của việc tuân thủ tiêu chuẩn
- Bảo đảm chất lượng và an toàn: Giày đạt chuẩn giúp giảm thiểu rủi ro chấn thương và nâng cao hiệu suất lao động.
- Tính pháp lý: Đặc biệt quan trọng trong các hồ sơ an toàn vệ sinh lao động, kiểm định và bảo hiểm.
- Niềm tin từ người dùng: Tiêu chuẩn rõ ràng giúp người tiêu dùng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với môi trường làm việc.
- Yêu cầu bắt buộc trong đấu thầu & xuất khẩu: Nhiều công trình, doanh nghiệp FDI yêu cầu giày bảo hộ phải đạt tiêu chuẩn ISO, ASTM hay CE.
→ Xem thêm: Các tiêu chuẩn giày bảo hộ trên thế giới
4. Tầm quan trọng của giày bảo hộ trong môi trường lao động
4.1. Bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động
Giày bảo hộ giúp bảo vệ sức khỏe cho đôi chân của người lao động
- Giày bảo hộ được thiết kế để bảo vệ toàn diện đôi chân khỏi các mối nguy như vật nặng rơi, vật sắc nhọn, bề mặt trơn trượt, hóa chất độc hại, nhiệt độ cao và điện giật.
- Trong môi trường công trình xây dựng, nhà máy cơ khí, xưởng sản xuất hay khu công nghiệp, nguy cơ tai nạn ở vùng chân là rất cao. Việc sử dụng giày bảo hộ giúp giảm thiểu nguy cơ gãy xương, bỏng, hoặc các tổn thương nghiêm trọng khác.
- Bảo vệ đôi chân đồng nghĩa với việc bảo vệ khả năng di chuyển, làm việc và sinh hoạt hàng ngày của người lao động.
4.2. Giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và chi phí liên quan
- Sử dụng giày bảo hộ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tai nạn lao động, từ đó giảm số ngày công nghỉ việc vì chấn thương, giảm chi phí y tế và bồi thường bảo hiểm.
- Đây là một trong những biện pháp phòng ngừa chủ động, hiệu quả kinh tế cao so với việc giải quyết hậu quả sau tai nạn.
- Một đôi giày đạt tiêu chuẩn có thể ngăn chặn các sự cố nghiêm trọng, góp phần ổn định sản xuất và nâng cao hiệu quả vận hành.
4.3. Tuân thủ quy định pháp luật và an toàn lao động
- Luật Lao động và các nghị định liên quan tại Việt Nam quy định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc cung cấp trang bị bảo hộ cá nhân cho công nhân.
- Việc trang bị giày bảo hộ đúng chuẩn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn là yêu cầu bắt buộc khi doanh nghiệp bị kiểm tra bởi cơ quan chức năng.
- Do đó, giày bảo hộ không chỉ là thiết bị bảo vệ, mà còn là minh chứng cho việc tuân thủ pháp lý của doanh nghiệp.
4.4. Nâng cao năng suất và tinh thần làm việc
Giày bảo hộ giúp nâng cao năng suất và tinh thần làm việc
- Khi người lao động được trang bị giày bảo hộ chất lượng, họ sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.
- Cảm giác an toàn, thoải mái từ thiết kế phù hợp giúp họ tập trung hơn vào công việc, giảm sự căng thẳng và lo lắng.
- Điều này góp phần tăng năng suất làm việc, hạn chế gián đoạn sản xuất do tai nạn.
4.5. Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp và có trách nhiệm
- Trang bị giày bảo hộ đạt chuẩn cho nhân viên thể hiện sự quan tâm đến con người – yếu tố cốt lõi trong phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Đây cũng là điểm cộng lớn trong mắt đối tác, khách hàng, và cơ quan quản lý, giúp nâng cao uy tín thương hiệu và năng lực cạnh tranh.
- Một doanh nghiệp có chính sách an toàn tốt sẽ thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng.
5. Các loại giày bảo hộ phổ biến và ứng dụng trong từng ngành nghề
5.1. Giày bảo hộ cho ngành xây dựng
Giày bảo hộ Takumi Samurai phù hợp cho ngành xây dựng
Môi trường đặc thù: Tiềm ẩn nguy cơ va đập, đâm xuyên từ vật nhọn (đinh, sắt thép), sàn trơn trượt, điều kiện làm việc ngoài trời hoặc ẩm ướt.
Tính năng cần thiết:
- Mũi thép hoặc composite chịu lực mạnh.
- Đế giữa chống đâm xuyên bằng thép hoặc Kevlar.
- Đế ngoài cao su chống trượt tiêu chuẩn SRC.
- Chống thấm nước nhẹ (WRU).
Ví dụ gợi ý:
- Giày GA RAN GS1: Mũi thép, đế thép, giày da bò chống thấm nhẹ, đế cao su chống trượt, giá rẻ.
- Giày bảo hộ Titan: Tiêu chuẩn TCVN, đế cao su chống trượt, mũi thép chống va đập, chất liệu da bò chống dầu.
5.2. Giày bảo hộ cho ngành sản xuất, công nghiệp nặng
Môi trường đặc thù: Va đập từ máy móc, sàn nhà trơn trượt, dầu mỡ, tiếp xúc vật nặng liên tục.
Tính năng cần thiết:
- Mũi thép/composite chịu lực cao.
- Đế PU hoặc cao su chống trượt, chống dầu.
- Chống tĩnh điện hoặc cách điện tùy môi trường.
Ví dụ gợi ý:
- Giày Titan Safety Cronus Mid: Mũi thép, đế chống dầu, chống trượt tốt, độ bền cao.
- Giày Safety Jogger Bestboy S3: Cấu tạo bền chắc, mũi chịu lực 200J, phù hợp nhà máy sản xuất cơ khí, kim loại.
5.3. Giày bảo hộ cho ngành hóa chất, dầu khí
Giày bảo hộ Hilan là một đôi giày phù hợp cho ngành dầu khí
Môi trường đặc thù: Tiếp xúc thường xuyên với dầu, hóa chất, khí dễ cháy, nền nhà trơn trượt.
Tính năng cần thiết:
- Chống hóa chất (vật liệu không thấm hóa chất nhẹ).
- Đế chống dầu, chống trượt SRC.
- Chống tĩnh điện (ESD).
Ví dụ gợi ý:
- Giày Titan Safety Hilan ESD: Mũi composite, đế PU, chống tĩnh điện, chống dầu hiệu quả.
- Giày Safety Jogger Cador S1P: Đế giữa lót thép chống đâm xuyên, vải lưới khô nhanh, chống trượt mạnh.
5.4. Giày bảo hộ cho ngành điện
Môi trường đặc thù: Nguy cơ rò rỉ điện, tiếp xúc thiết bị điện năng cao.
Tính năng cần thiết:
- Cách điện (EH ≥ 18kV).
- Không có thành phần kim loại (mũi composite, đế Kevlar).
Ví dụ gợi ý:
- Giày Elan 6KV: Mũi composite, đế PU, đế giữa Kevlar, cách điện lên đến 6kV.
- Giày Safety Jogger Pluto EH: 100% phi kim loại, thích hợp điện lực, viễn thông.
5.5. Giày bảo hộ cho ngành thực phẩm, y tế
Môi trường đặc thù: Cần giữ vệ sinh cao, tiếp xúc chất lỏng, sàn trơn trượt.
Tính năng cần thiết:
- Chống thấm nước.
- Đế chống trượt tốt (SRC).
- Kháng khuẩn, dễ vệ sinh.
Ví dụ gợi ý:
- Giày PVC trắng chống nước: Đế cao su chống trượt, dễ lau chùi.
- Giày nhẹ EVA kháng khuẩn: Phù hợp bệnh viện, nhà máy thực phẩm.
5.6. Giày bảo hộ cho môi trường đặc thù (phòng sạch, nhiệt độ cao/thấp)
Safety Jogger Speedy S3 có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 300૦C
Môi trường đặc thù:
- Phòng sạch yêu cầu kiểm soát tĩnh điện, không bụi.
- Nhiệt độ cao: Lò luyện kim, nhà máy xi măng.
- Nhiệt độ thấp: Kho lạnh, nhà máy đông lạnh.
Tính năng cần thiết:
- Giày ESD kiểm soát tĩnh điện, không sinh bụi.
- Giày chịu nhiệt (HRO ≥ 300૦C), lớp lót chống nóng.
- Giày cách nhiệt, giữ ấm, chống thấm nước tốt.
Ví dụ gợi ý:
- Giày phòng sạch ESD: Đế PU trắng, không bụi, chống tĩnh điện.
- Giày chịu nhiệt Safety Jogger Turbo S3: Đế cao su chịu nhiệt, lớp lót cách nhiệt.
6. Lựa chọn giày bảo hộ phù hợp và những lưu ý khi sử dụng
6.1. Xác định môi trường làm việc và các rủi ro tiềm ẩn
Để chọn đúng loại giày bảo hộ, điều đầu tiên người lao động hoặc doanh nghiệp cần làm là xác định rõ môi trường làm việc và các rủi ro có thể gặp phải. Mỗi ngành nghề, mỗi công việc đều tiềm ẩn những nguy cơ khác nhau như:
- Va đập vật nặng: Thường gặp ở công trình xây dựng, nhà xưởng, kho hàng.
- Đâm xuyên từ vật sắc nhọn: Như đinh, mảnh vỡ, kim loại bén.
- Trơn trượt do dầu, nước, hóa chất: Xuất hiện phổ biến trong nhà máy chế biến, xưởng cơ khí, ngành thực phẩm.
- Nguy cơ điện giật: Thường gặp trong ngành điện lực, cơ điện, kỹ thuật.
- Tiếp xúc hóa chất độc hại: Ngành hóa chất, phòng thí nghiệm, nhà máy xử lý hóa chất.
Gợi ý từ GA RAN: Nếu không chắc chắn về rủi ro cụ thể, người dùng có thể liên hệ đội ngũ tư vấn kỹ thuật của GA RAN để được hỗ trợ lựa chọn giày phù hợp với từng điều kiện thực tế.
→ Xem thêm: Tư vấn lựa chọn giày bảo hộ phù hợp
6.2. Chọn đúng kích cỡ và loại giày bảo hộ
Đo chiều dài chân để chọn size giày chính xác
Một đôi giày bảo hộ tốt không chỉ cần đảm bảo tính năng bảo vệ mà còn phải vừa vặn, thoải mái và phù hợp với tính chất công việc. Việc chọn sai size có thể gây đau chân, phồng rộp hoặc mất thăng bằng khi di chuyển.
Một số lưu ý khi chọn giày:
- Kích cỡ vừa chân: Nên thử giày vào cuối ngày – thời điểm chân giãn nở nhiều nhất.
- Kiểu dáng linh hoạt: Giày cổ thấp phù hợp công việc cần di chuyển nhiều, giày cổ cao thích hợp cho môi trường nguy hiểm, dễ trật khớp hoặc có yếu tố nhiệt độ.
- Lớp lót thoáng khí: Giúp chống ẩm, khử mùi, tăng sự thoải mái khi mang lâu.
Khuyến nghị từ GA RAN: Các dòng giày như Titan, Hilan,... được thiết kế form ôm chân châu Á, có nhiều size từ 36–46 phù hợp cả nam và nữ, hỗ trợ đổi size trong vòng 7 ngày.
→ Xem thêm: Cách đo chiều dài chân và chọn size giày phù hợp
6.3. Kiểm tra chất lượng và chứng nhận tiêu chuẩn an toàn
Khi tìm hiểu giày bảo hộ lao động à gì, yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng. Đây là cơ sở để đảm bảo giày có thể bảo vệ hiệu quả theo thiết kế.
Các tiêu chuẩn cần lưu ý:
- EN ISO 20345 (Châu Âu): Phân loại từ SB đến S5, kèm theo ký hiệu bảo vệ như P (chống đâm xuyên), E (giảm sốc gót chân), WRU (chống thấm da trên), v.v.
- ASTM F2413 (Mỹ): Đánh giá khả năng chịu va đập (I/75), nén (C/75), cách điện (EH), chống đâm xuyên (PR)...
- TCVN (Việt Nam): Được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội công nhận, đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế trong nước.
Cam kết từ GA RAN: Tất cả sản phẩm phân phối đều đạt chuẩn EN ISO 20345 hoặc TCVN, có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xưởng và kiểm định an toàn.
6.4. Bảo quản và vệ sinh giày đúng cách
Vệ sinh và bảo quản giày bảo hộ đúng cách sẽ giúp gia tăng tuổi thọ của giày
Bảo quản đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ giày, giữ được tính năng bảo hộ và vệ sinh cá nhân cho người sử dụng.
Hướng dẫn bảo quản:
- Vệ sinh giày sau mỗi ngày làm việc: Dùng khăn ẩm lau sạch bụi bẩn, đất, dầu mỡ.
- Không giặt bằng máy hoặc ngâm nước lâu: Gây bung keo, hư lớp da hoặc vật liệu tổng hợp.
- Phơi nơi khô thoáng: Tránh ánh nắng trực tiếp làm hỏng form và lớp chống thấm.
- Dùng xịt khử mùi, kháng khuẩn: Giữ lớp lót trong sạch sẽ, ngăn vi khuẩn và nấm.
Lưu ý từ GA RAN: GA RAN cung cấp dung dịch vệ sinh và bảo dưỡng chuyên dụng cho từng loại vật liệu giày (da, vải, PU, cao su).
→ Xem thêm: Hướng dẫn vệ sinh giày bảo hộ đúng cách
6.5. Thời điểm cần thay thế giày bảo hộ
Dù có bền đến đâu, giày bảo hộ cũng có tuổi thọ sử dụng giới hạn. Mang giày đã hư hỏng có thể không còn tác dụng bảo vệ, thậm chí gây tai nạn ngược.
Dấu hiệu cần thay giày:
- Đế mòn trơn, giảm khả năng chống trượt.
- Mũi thép hoặc mũi composite bị móp, biến dạng.
- Lớp lót bị rách, có mùi dù đã vệ sinh.
- Giày nứt, bong keo, hở mép.
Lời khuyên chuyên môn: Giày bảo hộ nên được thay mới sau 12–24 tháng tùy tần suất sử dụng. Nếu làm việc 6 ngày/tuần, nên có ít nhất 2 đôi giày để thay phiên nhằm bảo vệ sức khỏe đôi chân.
Dịch vụ GA RAN: Hỗ trợ kiểm tra tình trạng giày định kỳ miễn phí cho khách hàng thân thiết, đồng thời có chính sách thu cũ đổi mới ưu đãi.
Một khi đã hiểu rõ giày bảo hộ là gì và chúng quan trọng ra sao, bạn sẽ thấy rằng đây là một thiết bị bảo vệ cá nhân không thể thiếu, đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ đôi chân người lao động khỏi những rủi ro tiềm ẩn như va đập, đâm xuyên, hóa chất hay điện giật trong môi trường làm việc. Việc đầu tư vào những đôi giày bảo hộ chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất lao động và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Bảo Hộ GA RAN tự hào là đơn vị cung cấp giày bảo hộ uy tín tại Việt Nam, mang đến đa dạng sản phẩm phù hợp với mọi ngành nghề và môi trường làm việc. Hãy liên hệ GA RAN ngay hôm nay để được tư vấn và lựa chọn đôi giày bảo hộ tối ưu nhất, đồng hành cùng bạn trong hành trình lao động an toàn và hiệu quả.