Giày bảo hộ lao động là trang bị không thể thiếu trong môi trường làm việc tiềm ẩn rủi ro, giúp bảo vệ đôi chân khỏi va đập, vật nhọn, hóa chất hay trơn trượt. Trên thị trường hiện nay, giày bảo hộ có rất nhiều chủng loại, mỗi loại đều được thiết kế với tính năng chuyên biệt phù hợp từng ngành nghề. Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng gây khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Vậy, giày bảo hộ có những loại nào? Bài viết dưới đây sẽ phân loại các loại giày bảo hộ phổ biến theo tính năng, cấu tạo và ứng dụng, hỗ trợ lựa chọn hiệu quả và an toàn hơn.
1. Phân loại giày bảo hộ theo tính năng bảo vệ chính
Trong số các tiêu chí phân loại, cách phổ biến và hiệu quả nhất để nắm bắt được toàn bộ các loại giày bảo hộ phổ biến chính là dựa vào tính năng bảo vệ chính mà sản phẩm cung cấp. Mỗi loại giày dưới đây được thiết kế để đối phó với một hoặc nhiều nguy cơ cụ thể trong môi trường làm việc.
1.1. Giày bảo hộ chống va đập và đâm xuyên
Giày bảo hộ ABC chống va đập, chống đâm xuyên
Đặc điểm: Loại giày này được trang bị mũi giày bảo vệ bằng thép, composite hoặc Nano Carbon có khả năng chịu lực va đập ≥ 200J và tấm lót chống đâm xuyên dưới đế bằng thép hoặc Kevlar.
Ứng dụng: Phù hợp trong môi trường xây dựng, cơ khí, kho bãi, nơi có nguy cơ rơi vật nặng hoặc đạp phải vật sắc nhọn.
Tiêu chuẩn EN ISO 20345:
- SB: Có mũi bảo hộ.
- S1P: Mũi bảo hộ + chống đâm xuyên.
- S3: Toàn diện nhất, bao gồm chống nước, chống trượt, chống đinh.
→ Xem thêm: Danh sách các mẫu giày bảo hộ chống đâm xuyên cao cấp tại GA RAN
1.2. Giày bảo hộ chống trượt
Giày bảo hộ Safety Jogger Ligero2 S1P đế PU chống trơn trượt hiệu quả
Đặc điểm: Đế giày thiết kế đặc biệt với rãnh sâu, chất liệu ma sát cao (cao su hoặc PU chống trượt) giúp tăng độ bám dính với sàn trơn.
Ứng dụng: Thích hợp trong nhà máy thực phẩm, bệnh viện, nhà bếp, nhà hàng, môi trường ẩm ướt có dầu mỡ.
Ký hiệu chống trượt theo tiêu chuẩn EN ISO 20345:
- SRA: chống trượt trên bề mặt gạch + xà phòng.
- SRB: chống trượt trên thép + glycerin.
- SRC: chống trượt toàn diện (SRA + SRB).
- SR: Tương tự với SRC, được cập nhật vào năm 2022 và thay thế hoàn toàn cho các tiêu chuẩn trước đó.
→ Xem thêm: Các mẫu giày bảo hộ chống trơn trượt chất lượng cao tại GA RAN
1.3. Giày bảo hộ cách điện và chống tĩnh điện
Giày bảo hộ Safety Jogger Mars EH cách điện 18KV
Giày cách điện (EH):
- Có đế cao su hoặc PU không dẫn điện, bảo vệ khỏi dòng điện rò rỉ.
- Phù hợp với ngành điện lực, sửa chữa điện, thi công điện cao thế.
Giày chống tĩnh điện (Antistatic/ESD):
- Hút và phân tán điện tích khỏi cơ thể người dùng xuống đất, tránh phóng tia lửa điện.
- Dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, phòng sạch, môi trường dễ cháy nổ.
Lưu ý: Cách điện và chống tĩnh điện là hai tính năng khác biệt — giày cách điện ngăn điện từ ngoài vào, còn giày chống tĩnh điện ESD thì cho phép dòng điện nhỏ thoát ra khỏi cơ thể.
1.4. Giày bảo hộ chống hóa chất và chống thấm nước
Giày bảo hộ Safety Jogger Ceres S3 chống thấm nước WPA dành cho nữ
Đặc điểm: Giày có lớp ngoài bằng cao su nitrile, PVC hoặc da tổng hợp phủ PU giúp kháng hóa chất, dầu mỡ, axit nhẹ; đồng thời chống thấm nước hiệu quả.
Ứng dụng: Phổ biến trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải, vệ sinh công nghiệp, nông nghiệp và các khu vực tiếp xúc với chất lỏng.
Vật liệu tiêu biểu:
- Đế giày cao su (kháng dầu tốt), PVC (chống axit nhẹ), PU (chống thấm nước).
- Thân giày da thật (chống nước tuyệt đối), da PU tổng hợp (chống thấm nước).
Ký hiệu chống trượt phổ biến:
- WPA (Water Penetration and Absorption): Khả năng chống thấm nước đối với giày có thân được làm từ da và đế cao su hoặc PU.
- WR (Waterproof): Khả năng chống nước hoàn toàn, thường là ủng được làm từ 100% PVC và cao su.
→ Xem thêm: Bộ sưu tập giày bảo hộ chống nước chính hãng, giá tốt tại GA RAN
1.5. Giày bảo hộ chịu nhiệt và chống lạnh
Giày bảo hộ Safety Jogger Speedy S3 với đế chịu nhiệt 300°C
Đế giày chịu nhiệt:
- Đế HRO (Heat Resistant Outsole) có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C trong thời gian ngắn.
- Dùng trong xưởng đúc, lò hơi, luyện kim, môi trường có bề mặt nóng.
Giày cách nhiệt nóng/lạnh:
- Thân giày thường được làm từ da thật như da bò, da ngựa điên,...
- Chất liệu bên trong dày dặn, giúp hạn chế sự truyền nhiệt từ ngoài vào trong.
Ký hiệu:
- HRO (Heat Resistance Outsole): Đế giày chịu nhiệt lên đến 300°C. Ký hiệu này thường được in dưới đế hoặc ghi rõ trên nhãn giày.
- HI/CI (Heat/Cold Insulation): Giày cách nhiệt nóng/lạnh, được in trên nhãn giày.
→ Xem thêm: Giày bảo hộ chịu nhiệt cao cấp, đảm bảo an toàn
2. Phân loại giày bảo hộ theo cấu tạo và kiểu dáng
Bên cạnh tính năng bảo vệ, việc phân loại giày theo cấu tạo và kiểu dáng cũng giúp người lao động dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với đặc thù công việc. Dưới đây là ba kiểu dáng giày bảo hộ phổ biến, thường gặp nhất trên thị trường hiện nay. Đây cũng là một phần quan trọng khi tìm hiểu các loại giày bảo hộ chuyên dụng.
2.1. Giày thấp cổ
Giày bảo hộ thấp cổ Safety Jogger Lightstar S1PS
Đặc điểm: Giày thấp cổ có thiết kế gọn nhẹ, không che mắt cá chân, kiểu dáng tương tự giày thể thao hoặc giày công sở. Sản phẩm thường làm từ da tổng hợp, vải mesh thoáng khí kết hợp đế PU hoặc cao su chống trượt. Một số mẫu tích hợp mũi composite hoặc thép, lót chống đâm xuyên, đáp ứng tiêu chuẩn S1, S1P hoặc S3.
Ứng dụng:
- Phù hợp với công việc trong môi trường khô ráo, bằng phẳng, ít va chạm mạnh.
- Lý tưởng cho các ngành như: kho vận, nhà xưởng, điện tử, giao nhận, nhân viên kỹ thuật di chuyển nhiều.
- Ưu tiên cho người cần sự linh hoạt, thoải mái và nhẹ chân khi làm việc.
2.2. Giày cao cổ
Giày bảo hộ cao cổ Safety Jogger Ultima S3
Đặc điểm: Giày cao cổ có thiết kế bao phủ mắt cá chân, giúp bảo vệ tốt hơn trong các môi trường có nguy cơ va đập hoặc trơn trượt cao. Cấu tạo chắc chắn, phần cổ giày thường được gia cố thêm lớp đệm hoặc vải lót để nâng đỡ cổ chân. Thường đạt tiêu chuẩn bảo hộ S3 hoặc HRO (chịu nhiệt).
Ứng dụng:
- Dành cho các ngành xây dựng, cơ khí, khai thác mỏ, dầu khí, vận hành máy móc nặng.
- Thích hợp cho địa hình gồ ghề, sỏi đá, hoặc khi cần đứng lâu trong điều kiện khắc nghiệt.
- Giúp cố định cổ chân, giảm chấn thương do xoay trẹo hoặc va đập từ bên ngoài.
2.3. Ủng bảo hộ
Ủng bảo hộ Safety Jogger Boreas2 S3
Đặc điểm: Ủng bảo hộ có thiết kế dạng ống cao đến bắp chân hoặc đầu gối, thường làm từ cao su nitrile, PVC hoặc nhựa tổng hợp cao cấp. Sản phẩm chống thấm nước hoàn toàn, nhiều mẫu còn tích hợp khả năng kháng hóa chất, chống dầu mỡ và axit nhẹ.
Ứng dụng:
- Phù hợp với môi trường ẩm ướt, ngập nước, lầy lội hoặc chứa hóa chất độc hại.
- Được sử dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, vệ sinh công nghiệp, hóa chất, xử lý nước thải.
- Một số mẫu có lót giữ ấm, phù hợp với vùng khí hậu lạnh hoặc làm việc ngoài trời.
3. Phân loại giày bảo hộ theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Khi tìm hiểu giày bảo hộ có những loại nào, việc phân loại theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế là một cách khoa học và hiệu quả để đánh giá mức độ bảo vệ của từng loại giày. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp người lao động và doanh nghiệp lựa chọn đúng loại giày phù hợp với đặc thù công việc và môi trường sử dụng. Dưới đây là tổng quan về những tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay.
3.1. Tiêu chuẩn EN ISO 20345 (Châu Âu)
Hệ thống tiêu chuẩn EN ISO 20345:2022
EN ISO 20345 là tiêu chuẩn giày bảo hộ phổ biến tại châu Âu, quy định cụ thể các yêu cầu về khả năng bảo vệ như chịu lực, chống đâm xuyên, chống trượt, cách nhiệt, chống nước… Tất cả các sản phẩm đạt tiêu chuẩn này đều có mũi giày chịu lực ≥200 joule. Dưới đây là bảng giải thích theo cập nhật của tiêu chuẩn EN ISO 20345:2022:
Cấp độ bảo vệ cơ bản:
Cấp độ | Tính năng chính |
SB | Mũi thép bảo vệ ≥200J, đế chống trượt cơ bản |
S1 | SB + đế chống dầu, chống tĩnh điện, hấp thụ sốc gót |
S1P | S1 + lót chống đâm xuyên kim loại |
S1PS/ S1PL | S1 + lót chống đâm xuyên phi kim loại |
S2 | S1 + kháng nước thấm vào giày (WPA) |
S3 | S2 + lót chống đâm xuyên kim loại + đế có gai chống trượt |
S3S/S3L | S2 + lót chống đâm xuyên phi kim loại + đế có gai chống trượt |
S6 | S2 + chống nước hoàn toàn (WR) |
S7 | S6 + lót chống đâm xuyên kim loại + đế có gai chống trượt |
S7S/S7L | S6 + lót chống đâm xuyên phi kim loại + đế có gai chống trượt |
S4 | SB + giày đúc từ vật liệu polymer chống nước hoàn toàn (WR) |
S5 | S4 + lót chống đâm xuyên kim loại + đế chống trượt |
Bảng giải thích các cấp độ bảo vệ theo tiêu chuẩn EN ISO 20345
Các ký hiệu bổ sung:
Ký hiệu | Ý nghĩa |
P | Chống đâm xuyên |
A | Chống tĩnh điện |
E | Hấp thụ sốc vùng gót chân |
WPA | Chống thấm nước một phần |
WR | Chống nước toàn phần |
HRO | Đế chịu nhiệt (tới 300°C) |
CI | Cách nhiệt chống lạnh |
HI | Cách nhiệt chống nóng |
CR | Chống cắt |
FO | Chống dầu nhiên liệu |
SR | Chống trượt toàn diện |
Bảng giải thích ký hiệu các chức năng bảo vệ phổ biến
Ghi nhớ: Giày đạt chuẩn S3 + SRC + HRO là lựa chọn toàn diện cho môi trường khắc nghiệt.
3.2. Tiêu chuẩn ASTM F2413 (Hoa Kỳ)
Tiêu chuẩn ASTM F2413 do tổ chức ASTM International ban hành, là hệ thống kiểm định chất lượng giày bảo hộ được áp dụng phổ biến tại Hoa Kỳ và các quốc gia sử dụng hệ thống ANSI cũ. Mỗi ký hiệu thể hiện một tính năng bảo vệ cụ thể.
Các ký hiệu bảo vệ chính:
Ký hiệu | Ý nghĩa |
I/75 | Bảo vệ ngón chân khỏi va đập (Impact 75 ft-lbs) |
C/75 | Bảo vệ ngón chân khỏi nén ép (Compression) |
EH | Cách điện (Electrical Hazard) |
SD | Chống tĩnh điện (Static Dissipative) |
PR | Chống đâm xuyên (Puncture Resistant) |
CD | Phân tán tĩnh điện tích cực (Conductive) |
MT | Bảo vệ mu bàn chân (Metatarsal Protection) |
Bảng giải thích các ký hiệu bảo vệ của ASTM F2413
So sánh nhanh với EN ISO 20345:
Tiêu chí | EN ISO 20345 | ASTM F2413 |
---|---|---|
Vị trí áp dụng | Châu Âu và quốc gia dùng CE | Hoa Kỳ và một số nước theo ANSI |
Đơn vị đo lường | Joules (va đập), Newton (nén) | ft-lbs (va đập), Pounds (nén) |
Nhận diện | Mã cấp S1–S5 + ký hiệu bổ sung | Ký hiệu chức năng (I, C, EH...) |
Bảng so sánh nhanh giữa tiêu chuẩn EN ISO 20345 và ASTM F2413
3.3. Một số tiêu chuẩn khác
Ngoài hai hệ thống phổ biến trên, một số quốc gia và khu vực cũng có những tiêu chuẩn riêng, được chấp nhận tại địa phương hoặc trong lĩnh vực đặc thù:
- AS/NZS 2210.3 (Úc – New Zealand): Tương đương EN ISO, bổ sung quy định về độ bám, chống thấm và vật liệu sinh học.
- CSA Z195 (Canada): Bao gồm phân loại mũi giày (Green Patch: chống va đập + đâm xuyên; White Patch: chống tĩnh điện).
- JIS T8101 (Nhật Bản): Kiểm soát nghiêm về khả năng chịu lực, chống trượt và độ linh hoạt phù hợp với công việc chính xác, nhẹ nhàng.
4. Hướng dẫn lựa chọn loại giày bảo hộ phù hợp
Lựa chọn giày bảo hộ cần xác định yêu cầu về sự thoải mái và linh hoạt
Để xác định các loại giày bảo hộ chuyên dụng phù hợp nhất với từng vị trí công việc, người sử dụng lao động và người lao động cần thực hiện lựa chọn theo quy trình khoa học và có căn cứ rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn từng bước giúp bạn chọn đúng loại giày đáp ứng yêu cầu an toàn, thoải mái và phù hợp với môi trường làm việc.
Bước 1: Đánh giá nguy cơ tại nơi làm việc
Trước tiên, cần xác định rõ các yếu tố rủi ro có thể xảy ra trong môi trường làm việc để lựa chọn loại giày có tính năng bảo vệ phù hợp:
- Va đập, đè nặng: Chọn giày có mũi thép, composite hoặc Nano Carbon đạt chuẩn EN ISO 20345 hoặc ASTM F2413.
- Đâm xuyên: Cần giày có lót chống đinh (thép/Kevlar), đạt cấp S1P, S3.
- Trơn trượt: Ưu tiên đế đạt chuẩn SRC với khả năng bám tốt trên nhiều bề mặt.
- Điện: Môi trường tiếp xúc điện yêu cầu giày cách điện (EH) hoặc chống tĩnh điện (ESD).
- Hóa chất, dầu mỡ: Sử dụng giày chống hóa chất, chống dầu, chất liệu PVC, nitrile hoặc da phủ PU.
- Nhiệt độ cao/thấp: Chọn giày có ký hiệu HRO (chịu nhiệt) hoặc CI (cách lạnh).
Bước 2: Xác định yêu cầu về sự thoải mái và linh hoạt
- Ngoài khả năng bảo vệ, giày cần đáp ứng yêu cầu sử dụng hàng ngày:
- Thời gian sử dụng dài: Cần giày nhẹ, thoáng khí, có lót kháng khuẩn, đệm giảm chấn.
- Di chuyển nhiều: Chọn giày thấp cổ, đế đàn hồi tốt, dễ cử động và giảm mỏi chân.
- Làm việc ngoài trời: Ưu tiên giày cao cổ, đế bám tốt, khả năng chống nước và chịu thời tiết.
Giày bảo hộ hiện đại đã tích hợp nhiều công nghệ hỗ trợ như đế PU 2 lớp, lót memory foam, vải mesh giúp mang lại cảm giác thoải mái không kém giày thể thao.
Bước 3: Tham khảo các tiêu chuẩn an toàn bắt buộc
Tùy theo lĩnh vực hoạt động, doanh nghiệp cần đối chiếu với các quy định và tiêu chuẩn an toàn được pháp luật hoặc ngành nghề yêu cầu:
- EN ISO 20345 (Châu Âu): Thường được áp dụng tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- ASTM F2413 (Hoa Kỳ): Áp dụng nhiều trong công trình kỹ thuật, năng lượng, kho vận.
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Có thể tham khảo tại các văn bản do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành.
→ Xem thêm: Các tiêu chuẩn giày bảo hộ phổ biến trên thế giới
Bước 4: Cân nhắc yếu tố chất liệu và kiểu dáng
Chất liệu và kiểu dáng không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn quyết định đến hiệu quả sử dụng thực tế:
Chất liệu:
- Da thật: Bền, chịu mài mòn cao, thích hợp công việc nặng.
- Vải mesh: Nhẹ, thoáng, phù hợp kho vận hoặc ngành điện tử.
- PVC/Nitrile: Kháng hóa chất, chống nước, dùng trong môi trường ẩm ướt.
Kiểu dáng:
- Thấp cổ (low-cut): Linh hoạt, nhẹ, dễ di chuyển.
- Cao cổ (mid-cut): Bảo vệ cổ chân, dùng cho môi trường xây dựng.
- Ủng (boots): Chống nước và hóa chất toàn diện.
→ Xem thêm: Cách chọn giày bảo hộ theo kích cỡ, đảm bảo vừa vặn, an toàn
Việc hiểu rõ giày bảo hộ có những loại nào và lựa chọn đúng loại theo tính năng bảo vệ, cấu tạo và tiêu chuẩn an toàn là yếu tố then chốt giúp người lao động phòng tránh hiệu quả các rủi ro như va đập, đâm xuyên, hóa chất, điện giật hay trượt ngã tại nơi làm việc. Từ giày thấp cổ linh hoạt, giày cao cổ chắc chắn đến ủng chống nước chuyên dụng, mỗi loại đều có vai trò riêng trong từng môi trường cụ thể. Sự lựa chọn đúng đắn không chỉ bảo vệ bản thân người lao động mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, năng suất và chuyên nghiệp hơn. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối và sở hữu sản phẩm đạt chuẩn, chất lượng cao, hãy liên hệ Bảo Hộ GA RAN – đối tác uy tín chuyên cung cấp giày bảo hộ chính hãng, đa dạng mẫu mã, đáp ứng mọi nhu cầu và tiêu chuẩn an toàn cho từng ngành nghề.